Máy đo điện trở cách điện Tenmars TM-507

– Thang đo điện trở cách điện:
+ 250V: 4MΩ~1000MΩ
+ 500V: 4MΩ~2000MΩ
+ 1000V: 4MΩ~4000MΩ
– Đo điện áp DC: 0.1~600V
– Đo điện áp AC: 0.1~600V

Gọi nhanh để được giá tốt

TENMARS VN ĐẢM BẢO

  • Hàng chính hãng 100%
  • Giao hàng toàn quốc
  • Bảo hành 12 tháng

KINH DOANH & TƯ VẤN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Mô tả

Máy đo điện trở cách điện Tenmars TM-507

Tenmars TM-507 đo điện trở cách điện với 3 thang đo lên tới 4000MΩ, hiển thị bằng màn hình LCD lớn, dễ xem. Tenmars TM-507 có thiết kế chắc chắn, gọn nhẹ như 1 chiếc điện thoại. Đây là mẫu máy đo điện trở giá rẻ mà Tenmars muốn dành tặng khách hàng. Các nút vật lý được làm tách điện và có độ nảy. Đo kèm theo biểu đồ thể hiện trạng thái. Đèn màn hình có khả năng bật tắt đảm bảo độ hiển thị khi ở môi trường ánh sáng lớn. Các thao tác trên máy đơn giản với các nút vật lý được bố trí hợp lý, dùng dễ dàng.

Là loại đồng hồ kiểm tra điện trở chuyên nghiệp mà lại có giá cả hợp lý, công nghệ hãng Tenmars.

Máy đo điện trở cách điện Tenmars TM 507
Hình ảnh máy đo điện trở cách điện Tenmars TM 507

Tính năng máy đo điện trở cách điện Tenmars TM-507:

Tuy là dụng cụ đo điện trở giá phải chăng, nhưng Tenmars TM-507 vẫn có đầy đủ tính năng của một chiếc máy đo điện trở cao cấp. TM-507 của Tenmars hỗ trợ thang đo từ  4MΩ~1000MΩ với dòng điện 250V và 4MΩ~2000MΩ với dòng điện 500V. Sau đây là các tính năng của máy đo điện trở Tenmars TM-507:

– Thang đo điện trở cách điện:
+ 250V: 4MΩ~1000MΩ
+ 500V: 4MΩ~2000MΩ
+ 1000V: 4MΩ~4000MΩ
– Đo điện áp DC: 0.1~600V
– Đo điện áp AC: 0.1~600V
– Đo điện trở:
+ 0.1Ω~40MΩ
+ 0.01Ω~19.99Ω
– Kiểm tra thông mạch: <30Ω thì phát tiếng beep.
– Tính năng:
+ Kiểm tra Diode
+ Hiển thị LCD, có đèn nền.
+ APS, còi báo.
+ Giữ số liệu đo. (data hold)

Thông số kỹ thuật chi tiết của Tenmars TM-507:

Đo điện áp DC

Phạm viNghị quyếtĐộ chính xácTrở kháng đầu vàoBảo vệ quá tải
0.1V đến 600V0.1V± (0.5% của rdg + 1dgt)3MΩ605V AC max RMS

Đo điện áp AC

Phạm viNghị quyếtĐộ chính xácTrở kháng đầu vàoBảo vệ quá tải
0.1V đến 600V0.1V± (0.8% của rdg + 4dgt)3MΩ605V AC max RMS

Yếu tố đỉnh nhất

Đo độ bền / kiểm tra liên tục với buzzer

Phạm viNghị quyếtĐộ chính xácBảo vệ quá tải
0.1Ω đến 199.9Ω0.1Ω± (2,0% của rdg + 3dgt)605V AC max RMS

Âm thanh phát ra khi đo điện trở thấp hơn 30 ohms.

LO Ohms

Phạm viĐộ phân giảiĐộ chính xácBảo vệ quá tải
Từ 0.01 đến 19.99Ω0,01Ω± (2,0% của rdg + 3dgt)605V AC max RMS
 Kiểm tra hiện tại:> 200mA DC lên đến 5 ohms (bao gồm cả cáp kháng).
 Kiểm tra hiện tại:> 45mA DC lên đến 5 ohms (bao gồm cả cáp kháng).
    Điện áp mở mạch: 4V <V O <24V

 

MOhm: Độ bền cách điện (tự động phân loại)

Điện áp thử nghiệmDải kháng cựĐộ phân giảiĐộ chính xácBảo vệ quá tải
250V0.001 đến 0.100MΩ0.001MΩ± 10 chữ sốTối đa 605 V RMS
0.101 đến 3.999MΩ0.001MΩ± (2,0% rdg + 5 dgt)
4.00 đến 39.99MΩ0.01MΩ
40.0 đến 399.9MΩ0.1MΩ± (5,0% rdg + 5 dgt)
400 đến 1000MΩ1MΩ
500V0,001 đến 0,250MΩ0.001MΩ± 15 chữ số
0.251 đến 3.999MΩ0.001MΩ± (2,0% rdg + 5 dgt)
4.00 đến 39.99MΩ0.01MΩ
40.0 đến 399.9MΩ0.1MΩ
400 đến 2000MΩ1MΩ± (5,0% rdg + 5 dgt)
1000V0,001 đến 0,250MΩ0.001MΩ± 15 chữ số
0.251 đến 3.999MΩ0.001MΩ± (2,0% rdg + 5 dgt)
4.00 đến 39.99MΩ0.01MΩ
40.0 đến 399.9MΩ0.1MΩ
400 đến 1000MΩ1MΩ± (3,0% rdg + 5 dgt)
1000 đến 4000MΩ1MΩ± (5,0% rdg + 10 dgt)