Máy đo bức xạ và cường độ sóng vô tuyến RF Tenmars TM-93

  • Ghi dữ liệu
  • Data hold.
  • Hiển thị bargraph.
  • Thời gian cập nhật: 6 giây
  • Hỗ trợ đa ngôn ngữ: English, Traditional Chinese, Simplified Chinese, Japanese, Spanish.
Gọi nhanh để được giá tốt

TENMARS VIỆT NAM

- Hàng chính hãng 100%
- Đổi trả hàng trong 7 ngày
- Bảo hành 12 tháng
- Giao hàng tận nơi

KINH DOANH & TƯ VẤN

Hotline 1: 0888 888 449
Hotline 2: 0914 2222 14
Điện thoại: 028. 66 505 111
Email: info@thuongtin.net
Mở cửa: Từ 08:00 - 17:00 thứ 2 đến thứ 7

TENMARS VIỆT NAM

- Hàng chính hãng 100%
- Đổi trả hàng trong 7 ngày
- Bảo hành 12 tháng
- Giao hàng tận nơi

KINH DOANH & TƯ VẤN

Hotline: 0914 2222 14
Điện thoại: 028. 66 505 111
Email: info@thuongtin.net
Mở cửa: Từ 08:00 - 17:00 thứ 2 đến thứ 7

Tenmars TM-93  là loại máy đo bức xạ đa năng của Tenmars. TM-93 có tính năng đo được bức xạ và cường độ sóng vô tuyến RF. Máy được thiết kế nhỏ gọn với màn hình 2.4 inch color TFT LCD hiển thị rõ nét dễ xem. Đo và hiển thị song song phía trên đo bức xạ, phía dưới hiển thị kết quả đo cường độ sóng vô tuyến RF.

Máy đo bức xạ và cường độ sóng vô tuyến RF Tenmars TM-93

Đo lượng bức xạ tia Gamma, tính năng ghi lại lịch sử đo cường độ điện trường cho khả năng xem sau và theo dõi sự thay đổi. Màn hỉnh hiển thị biểu đồ, cho tính năng giữ giá trị đo nhiệt tại.

Một số tính năng của máy đo bức xạ Tenmars TM-93:

  • Ghi dữ liệu.
  • Data hold.
  • Hiển thị bargraph.
  • Thời gian cập nhật: 6 giây
  • Hỗ trợ đa ngôn ngữ: English, Traditional Chinese, Simplified Chinese, Japanese, Spanish.
Máy đo bức xạ và cường độ sóng vô tuyến RF Tenmars TM 93
Máy đo bức xạ và cường độ sóng vô tuyến RF Tenmars TM 93

Thông số kỹ thuật máy đo bức xạ sóng vô tuyến Tenmars TM-93:

Đo bức xạ:

  • Loại cảm biến : Geiger – Muller ống.
  • Phạm vi: 0.05μSv / h ~ 19.99μSv / h hay 5μRem / h ~ 1999μRem / h.
  • Độ phân giải: 0.01μSv / h / 1 μRem / h.
  • Năng lượng phụ thuộc / Tần số : 0,1-1,25 Mev.
  • Độ chính xác: ± 15 %.

Đo cường độ điện trường RF:

  • Loại cảm biến : RF Strength.
  • Phạm vi: 0.01uW / m² tới 484.6uW / m².
  • Độ phân giải: 0.01uW / m² , 0.01uW / m , 0.01mA , mV / m , 1dBm.
  • Phụ thuộc năng lượng / tần số : 50MHz đến 3.5GHz.
  • Độ chính xác: ± 2dB tại 2.45GHz.

– Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động: 5 ° C đến 40 ° C , dưới 80 % RH

– Nhiệt độ và độ ẩm bảo quản: -10 ° C đến 60 ° C , dưới 70 %

– Pin: 9V alkline pin x 1

– Tuổi thọ của pin : Khoảng 10 giờ

– Kích thước: 115x60x32mm ( DxRxC )

– Trọng lượng : Khoảng 150g

THÔNG SỐ KỸ THUẬT