Máy đo tốc độ gió Tenmars TM-4001

– Đầu dò dài giúp đo tối ưu, thời gian phản hồi cực nhanh.

– Đo lưu lượng gió.

– Màn hình LCD rộng.

– Đơn vị đo tốc độ gió: m/s, ft/phút, km/h, knots và MPH.

Gọi nhanh để được giá tốt

TENMARS VN ĐẢM BẢO

  • Hàng chính hãng 100%
  • Giao hàng toàn quốc
  • Bảo hành 12 tháng

KINH DOANH & TƯ VẤN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Mô tả

Một chiếc máy đo tốc độ gió đa năng đúng nghĩa. Tenmars đã tích hợp cho TM-4001 nhiều tính năng như: Đo tốc độ của gió, nhiệt độ và độ ẩm. Với Tenmars TM-4001 công việc của bạn sẽ thuận lợi và đơn giản hơn. Máy đo tốc độ gió kiêm nhiệt độ độ ẩm Tenmars TM-4001 sinh ra để phục vụ cho ngành khí tượng.

Máy đo tốc độ gió Tenmars TM-4001

Máy đo tốc độ gió Tenmars TM-4001 (Tích hợp nhiệt độ – độ ẩm)

Tenmars TM-4001 được dùng làm máy đo tốc độ gió (Hot-wire) trong nhiều khu vực kèm một đầu dò dài phản hồi nhanh, có khả năng đo trong nhiều ngóc ngách các đường ống, quạt thông gió. Máy có thiết kế nhỏ gọn dùng rất dễ dàng. Hiển thị với màn hình rộng dễ đọc. Bên cạnh đó TM-4001 đo nhiệt độ, độ ẩm và lưu trữ lên tới 99 số đo.

Máy đo tốc độ gió Tenmars TM-4001 (Tích hợp nhiệt độ – độ ẩm)
Hình ảnh máy đo tốc độ gió Tenmars TM-4001 (Tích hợp nhiệt độ – độ ẩm)

Một số tính năng của máy đo tốc độ gió Tenmars TM-4001:

– Đầu dò dài giúp đo tối ưu, thời gian phản hồi cực nhanh.

– Đo lưu lượng gió.

– Màn hình LCD rộng.

– Đơn vị đo tốc độ gió: m/s, ft/phút, km/h, knots và MPH.

– Hiển thị giá trị lớn nhất, nhỏ nhất và giữ số đo tạm thời.

– Lưu và truy xuất 99 số đo.

Ứng dụng máy đo tốc độ gió, nhiệt độ và độ ẩm Tenmars TM-4001: Đo tốc độ gió, lưu lượng gió ngoài trời, quạt thông gió, đường ống, họng gió máy lạnh…

– Kích thước:  156 x73 x35 mm (L xW xH).
– Nặng: 250g.
– Nguồn: LR6 (AA) 1.5V x6 Batteried.

Thông số kỹ thuật của các chức năng đo:

Air Flow (volume) Calculation:

Đơn vịPhạm viĐộ phân giảiĐộ chính xác
CMM0~99990.1
CFM0~99990.1

Nhiệt độ:

Đơn vịPhạm viĐộ phân giảiĐộ chính xác
-20~600.1±1℃
-4~1400.1±1.8℉

Độ ẩm:

Đơn vịPhạm viĐộ phân giảiĐộ chính xác
%RH20~800.1±3.5%RH
%RH<20, >800.1±5%RH

Đo tốc độ gió:

Đơn vịPhạm viĐộ phân giảiĐộ chính xác
m/s0.01 to 40 m/s0.01±3% of reading±1%FS
Km/hr(kph)0.02 to 144 km/hr0.1
mph0.12 to 89.5 MPH0.1
Knots(kts)0.01 to 77.75 knots0.01
ft/min(fpm)0 to 7874.0 ft/min0.1
Beaufort1~121

Sản phẩm mới