Ampe kìm Tenmars TM-2011

  • Màn hình hiển thị tối đa 4 số, đèn màn hình tùy chọn bật tắt, backlit, biểu đồ phân tích.
  • Thang đo tự động.
  • Peak hold, data hold: chức năng giữ tạm thời giá trị đo rất lý tưởng khi làm việc trong khu vực không thể xem kết quả đo trực tiếp.
  • Chức năng xem max, min, đưa về 0.
Gọi nhanh để được giá tốt

TENMARS VIỆT NAM

- Hàng chính hãng 100%
- Đổi trả hàng trong 7 ngày
- Bảo hành 12 tháng
- Giao hàng tận nơi

KINH DOANH & TƯ VẤN

Hotline 1: 0888 888 449
Hotline 2: 0914 2222 14
Điện thoại: 028. 66 505 111
Email: info@thuongtin.net
Mở cửa: Từ 08:00 - 17:00 thứ 2 đến thứ 7

LIÊN HỆ MUA HÀNG

Mr. Trung: 0888 99 00 22
Ms. Kiều: 0977 765 444
Mr. Khanh: 0948 999 654
Mr. Thiên: 0889 392 391
Mr. Phúc: 0969 949595

TENMARS VIỆT NAM

- Hàng chính hãng 100%
- Đổi trả hàng trong 7 ngày
- Bảo hành 12 tháng
- Giao hàng tận nơi

KINH DOANH & TƯ VẤN

Hotline: 0914 2222 14
Điện thoại: 028. 66 505 111
Email: info@thuongtin.net
Mở cửa: Từ 08:00 - 17:00 thứ 2 đến thứ 7

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Mô tả

Ampe kìm Tenmars TM-2011

Ampe kìm Tenmars TM-2011 đo dòng điện xoay chiều lên đến 600A, độ rộng kìm được thiết kế rộng 40mm. Bên cạnh đó Tenmars TM-2011 còn đo điện áp xoay chiều, điện áp một chiều, đo điện trở, liên tục, diode, tần số,…TM-2011 thiết kế rất bền chắc, có bao giả da đi kèm máy bán.

Ampe kìm Tenmars TM 2011
Ampe kìm Tenmars TM 2011

Tính năng của Đồng Hồ Đo Điện (Ampe kế) Tenmars TM-2011

  • Màn hình hiển thị tối đa 4 số, đèn màn hình tùy chọn bật tắt, backlit, biểu đồ phân tích.
  • Thang đo tự động.
  • Peak hold, data hold: chức năng giữ tạm thời giá trị đo rất lý tưởng khi làm việc trong khu vực không thể xem kết quả đo trực tiếp.
  • Tính năng xem Max, Min, đưa về 0.

Thông số kỹ thuật tóm tắt của ampe kìm AC/DC Tenmars TM-2011:

  • Danh mục đo: CAT IV 600V, CAT III 1000V.
  • Màn hình LCD backlit kiểu 3-3/4 chữ số và biểu đồ đo, đọc lên đến 4000 số.
  • AC voltage range: 0 – 750V.
  • AC current range: 0 – 660A.
  • DC voltage range: 0 – 1000V.
  • Đo dòng kháng 4000 Ohms.
  • Kiểm tra: ACV, ACA, điện trở, tần số, Diode, đo liên tục.
  • Làm việc tốt ở ngoài trời
  • Báo hiệu pin thấp.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT (23℃±5℃, below 75%RH)

dòng điện xoay chiều
Phạm vi
Nghị quyết
Độ chính xác
(50~60 Hz)
Bảo vệ quá tải
400A
0,1A
±(2,0%+5)
660A rms
(60 giây)
660A
1A
±(2,5%+5)
Điện áp DC
Phạm vi
Nghị quyết
Sự chính xác
Trở kháng đầu vào
Bảo vệ quá tải
400V
0,1V
±(0,5%+3dgt)
10MΩ
DC 1000V
AC750Vrms
1000V
1V
±(0,8%+3dgt)
Điện xoay chiều
Phạm vi
Nghị quyết
Sự chính xác
Trở kháng đầu vào
Bảo vệ quá tải
400V
0,1V
±(0,5%rdg+3dgt)
10MΩ
DC 1000V
AC750Vrms
750V
1V
±(0,8%rdg+3dgt)
Sức chống cự
Phạm vi
Nghị quyết
Sự chính xác

Điện áp vòng lặp Max.Open
Bảo vệ quá tải
400Ω
0,1Ω
±(1,0rdg+5dgt)
Khoảng 3.0VDC
DC 1000V
AC750Vrms
4000Ω
±(1,0rdg +3dgt)
Kiểm tra liên tục và điốt
Phạm vi
Còi
Điện áp vòng lặp Max.Open
Bảo vệ quá tải
129386838102862809
Kích hoạt
cho R<40 Ω
Khoảng 3.0VDC
DC 1000V
AC750Vrms
Kiểm tra tần số”
Phạm vi
Nghị quyết
Sự chính xác
Điện áp vòng lặp Max.Open
Bảo vệ quá tải
660Hz
0,1Hz
±(0,5%rdg+3dgt)
Khoảng 3.0Vms
DC 1000V
AC750Vrms
6,6Hz
1Hz
66KHz
10Hz
100KHz
100Hz