Tenmars TM-6001 là dụng cụ đo nội trở pin ắc quy với khả năng đo mạnh mẽ và chính xác cao. Máy đo nội trở pin Tenmars TM-6001 với khả năng đo trở kháng từ 4mΩ tới 400Ω với sai số từ 1µΩ tới 100µΩ. Thích hợp cho công tác kiểm tra dung lượng pin, tình trạng pin, ắc quy trong dây chuyền sản xuất.
Máy đo nội trở pin Tenmars TM-6001
Tương tự model Tenmars TM-6002, Tenmars TM-6001 (TM6001) là máy kiểm tra pin ắc quy hay máy test pin, ắc quy của Tenmars. Tenmars TM-6001 đo dải điện áp lên từ 6 tới 60 giúp kiểm tra cả các loại pin và ắc quy công suất lớn. Thêm vào đó, máy còn đo được nhiệt độ lên tới 400 độ C với đầu dò kiểu K.
Khả năng ghi 99 dữ liệu với bộ nhớ trong và so sánh chúng để đánh giá tình trạng pin. Từ đó sẽ hiện lên thông báo test PASS ( vượt qua), WARNING ( Cảnh báo) hay FAIL (Thất bại) để bạn nắm được chất lượng pin và ắc quy đang kiểm tra.
Thiết kế nhỏ gọn cầm tay, tính năng mạnh mẽ và độ chính xác cao. Máy còn hỗ trợ ghi 9999 bản ghi để phân tích một cách chi tiết hơn.
Máy kiểm tra pin Tenmars TM 6001 được trang bị màn hình LCD hiển thí sắc nét với nhiều thông số cùng một lúc. Bàn phím vật lý được tích hợp các tính năng đo. Thích hợp cho công tác kiểm tra chất lượng dây chuyền sản xuất.
Tính năng đặc điểm:
- Tần số đo: 1KHz ± 30Hz
- Dải điện trở: 4mΩ ~ 400Ω (tần số đo: 1KHz ± 30Hz)
- Dải điện áp: 6.000V / 60.00V
- Bộ so sánh: điện áp, trở kháng
- Cặp nhiệt điện loại K: -50 ° C ~ 400 ° C
- Đo điện áp tối đa: 60VDC (bộ kiểm tra pin)
- Bộ so sánh: 0 ~ 99 bản ghi. Đối với nội trở, điện áp của pin
- So sánh và đánh giá tình trạng PASS, WARNING hay FAIL
- Ghi 9999 bản ghi qua USB
- Nguồn điện: Pin kiềm AA 1.5V x 6 chiếc.
Ứng dụng:
- Ứng dụng viễn thông, bảo trì và bảo trì ô tô.
- Kiểm tra chất lượng sản phẩm đầu ra.
- Kiểm tra đánh giá tình trạng pin ắc quy.
Thông số kỹ thuật điện: (23oC±5oC, dưới 80%RH)
Đo điện trở | |||
• Hệ số nhiệt độ :±(0,1% rdg+0,5digits)/oC. • Tần số dòng điện đo: 1KHZ±30HZ. • Đo điện áp đầu cuối mạch hở: 7Vp-p | |||
Phạm vi | Nghị quyết | Đo dòng điện | Sự chính xác |
4mΩ | 1μΩ | Khoảng 150m A | ±(1% số đọc+20 chữ số) |
40mΩ | 10μΩ | Khoảng 150m A | ±(0.8%đọc+10 chữ số) |
400mΩ | 100μΩ | Khoảng 50m A | |
4Ω | 1mΩ | Khoảng 15m A | |
40Ω | 10mΩ | Khoảng 1,5m | |
400Ω | 100mΩ | Khoảng 150μ A |
Đo điện áp | ||
Hệ số nhiệt độ:(±0,1% rdg ±0,5digits)/ °C | ||
Phạm vi | Nghị quyết | Sự chính xác |
6V | 1mV | ±(0.1% số đọc+6 chữ số) |
60V | 10mV |
Đo nhiệt độ | ||
Phạm vi đo lường | Nghị quyết | Sự chính xác |
-20°C~60°C -4°F~140°F | 0,1°C 0,1°F | ±1,0°C ±1,8°F |
Bộ chuyển đổi T10 bên ngoài và đo nhiệt độ loại K | ||
Phạm vi đo lường | Nghị quyết | Sự chính xác |
0°C~400°C 32°F~752°F | 0,1°C 0,1°F | ±2,0°C ±3,6°F |
Đo dòng điện một chiều (DCA) (tùy chọn TM-11004 ) | |||
Phạm vi | Nhạy cảm | Nghị quyết | Sự chính xác |
700A | 0,6A〜700,0A | 0,1A | ±(2,0% số đọc+5 chữ số) |
Đóng gói:
- Hướng dẫn sử dụng
- Vali đựng
- Bộ dây đo kẹp cá sấu
- CD Software
- Adapter AC 100~240V to DC 9~12V/1A
- USB cable