Đo gió, nhiệt độ, độ ẩm, áp suất Tenmars TM-414

Tenmars TM-414 đo tốc độ không khí, nhiệt độ và độ ẩm.Đó là lý tưởng cho các phép đo
tại chỗ tại các cửa hàng không khí trên tài khoản của cánh 30mm của nó.

Ngoài tốc độ và nhiệt độ không khí, cũng đo độ ẩm không khí và áp suất tuyệt đối.

Bằng cách này, điều kiện không khí có thể được kiểm tra một cách đáng tin cậy.

Gọi nhanh để được giá tốt

TENMARS VIỆT NAM

- Hàng chính hãng 100%
- Đổi trả hàng trong 7 ngày
- Bảo hành 12 tháng
- Giao hàng tận nơi

KINH DOANH & TƯ VẤN

Hotline 1: 0888 888 449
Hotline 2: 0914 2222 14
Điện thoại: 028. 66 505 111
Email: info@thuongtin.net
Mở cửa: Từ 08:00 - 17:00 thứ 2 đến thứ 7

TENMARS VIỆT NAM

- Hàng chính hãng 100%
- Đổi trả hàng trong 7 ngày
- Bảo hành 12 tháng
- Giao hàng tận nơi

KINH DOANH & TƯ VẤN

Hotline: 0914 2222 14
Điện thoại: 028. 66 505 111
Email: info@thuongtin.net
Mở cửa: Từ 08:00 - 17:00 thứ 2 đến thứ 7

Tenmars TM-414 là đỉnh cao của dòng TM-41x Series. Tuy là đàn em nhưng TM-414 là chiếc máy đo tốc độ gió đa năng hoàn mỹ nhất. Máy được hãng Tenmars ưu ái trang bị rất nhiều tính năng như: đo nhiệt độ, độ ẩm, lưu lượng, áp suất. Rất thích hợp cho ngành khí tượng học và ngành gió điện.

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm, áp suất Tenmars TM-414

TM-41X loạt đo tốc độ không khí, nhiệt độ và độ ẩm. Với cánh quạt 30mm, nó rất thích hợp đo không khí tại lỗ thông gió. Bên cạnh khả năng đo tốc độ gió, nhiệt độ, và độ ẩm, nó còn đo cả áp suất không khí. Vì vậy không khí được kiểm tra hoàn toàn.

Đo gió, nhiệt độ, độ ẩm, áp suất Tenmars TM-414

Bảng so sánh 4 Models Tenmars TM-400 Series:

Các modelTốc độ99 Bản ghilưu lượngNhiệt độĐộ ẩmSức ép
TM-411VVV –
TM-412VVVV –
TM-413VVVVV
TM-414VVVVVV
Đo gió, nhiệt độ, độ ẩm, áp suất Tenmars TM-414
Đo gió, nhiệt độ, độ ẩm, áp suất Tenmars TM-414

Thông số kỹ thuật của Máy đo tốc độ gió Tenmars TM-414

Máy đo gió đa năng TM-414 hỗ trợ rất nhiều tính năng mạnh mẽ, cho khả năng đo chính xác và toàn diện nhất. Sau đây là thông số kỹ thuật của TM-414:

Thông số kỹ thuật của Tenmars TM-414 
Đo vận tốc gió
Đơn vị
Phạm vi
Độ phân giải
Sự chính xác
bệnh đa xơ cứng
0,4 ~ 30
0,1
10m/s ±(3,0+0,5)
>10m/s ±(3.5﹪+1)
Km/giờ(Kph)
1,5 ~ 106
0,1
36Km/giờ ±(3.0﹪+1.8)
>36Km/giờ ±(3,5﹪+3,6)
mph
0,9 ~ 66
0,1
22mph ±(3.0﹪+1.1)
>22 mph ±(3.5﹪+2.2)
Nút thắt(kts)
0,8 ~ 58
0,1
19Knots ±(3.0﹪+1)
>19Knots ±(3.5﹪+1.9)
ft/phút(fpm)
79~5866
1
2000ft/phút ±(3.0﹪+100)
>2000ft/phút ±(3.5﹪+200)
Beaufort
1~8
1
Tính toán lưu lượng không khí
Đơn vị
Phạm vi
Độ phân giải
Sự chính xác
CMM
0~9999
1
CFM
0~9999
1
Nhiệt độ
Đơn vị
Phạm vi
Độ phân giải
Sự chính xác
°C
-20~60
0,1
±1oC
° F
-4~140
0,1
±1.8℉
Độ ẩm
Đơn vị
Phạm vi
Độ phân giải
Sự chính xác
%RH
20~80
0,1
±3,5%RH
%RH
<20,>80
0,1
±5%RH
Thông số đo áp suất
Đơn vị
Phạm vi
Độ phân giải
Sự chính xác
hPa
350~1100
0,1
±2hPa
mmHg
263~825
0,1
±1,5mmHg
inHg
10.3~32
0,1
±0,1

THÔNG SỐ KỸ THUẬT