Trong ngành khí tượng, việc đo tốc độ gió, lưu lượng khí và nhiệt độ là cực kỳ quan trọng. Để việc đo đạc trở nên đơn giản. Hãng sản xuất Tenmars đã tích hợp tất cả các tính năng như: đo tốc độ gió, lưu lượng, nhiệt độ vào trong chiếc máy Tenmars TM-402. Máy đo tốc độ gió Tenmars TM-402 là dụng cụ vô cùng tiện lợi cho ngành dự báo thời tiết.
Máy đo tốc độ gió Tenmars TM-402 (Lưu lượng – Nhiệt độ)
Máy đo tốc độ gió Tenmars TM-402 không chỉ để đo tốc độ gió mà máy còn hỗ trợ đo lưu lượng gió, nhiệt độ môi trường vô cùng thuận lợi. Sản phẩm này rất thích hợp dùng cho ngành khí tượng học, nghiên cứu thời tiết. Tenmars TM-402 cho khả năng đo tổng thể cực kỳ chính xác. Sản phẩm được các chuyên gia đánh giá vô cùng cao.
Máy đo tốc độ gió Tenmars TM-402 (Lưu lượng – Nhiệt độ)
Tính năng máy đo tốc độ gió Tenmars TM-402:
Máy đo gió Tenmars TM-402 đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ môi trường. Lưu trữ đến 99 số đo và truy xuất dữ liệu từ bộ nhớ. Thích hợp cho việc đo từng điểm.
– Quạt 6 cánh, đường kính 30mm.
– Độ chính xác: 0.4m/s
– Chức năng tính lưu lượng gió.
– Hiển thị giá trị trung bình, lớn nhất, nhỏ nhất và giữ giá trị đo.
– Lưu trữ 99 số đo.
– Truy xuất số đo từ bộ nhớ.
– Đèn màn hình cho phép bật tắt hỗ trợ trong khu vực thiếu sáng.
Ứng dụng:
Đo tốc độ gió, lưu lượng gió ngoài trời, quạt thông gió, đường ống, họng gió máy lạnh…
Thông số kỹ thuật máy đo tốc độ và lưu lượng gió Tenmars TM-402:
Tốc độ gió (Air Speed):
Đơn vị | Thang đo | Độ lệch | Độ chính xác |
m/s | 0.4~25 | 0.1 | ±2﹪+0.2 |
Km/hr(kph) | 1.5~90 | 0.1 | ±2﹪+0.8 |
mph | 0.9~55 | 0.1 | ±2﹪+0.4 |
Knots(kts)</td> | 0.8~48 | 0.1 | ±2﹪+0.4 |
ft/min(fpm) | 79~4921 | 1 | ±2﹪+40 |
Beaufort | 1~10 | 1 | — |
Lưu lượng gió:
Đơn vị | Thang đo | Độ lệch | Độ chính xác |
CMM | 0~9999 | 1 | — |
CFM | 0~9999 | 1 | — |
Nhiệt độ:
Đơn vị | Thang đo | Độ lệch | Độ chính xác |
℃ | -20~60 | 0.1 | ±1℃ |
℉ | -4~140 | 0.1 | ±1.8℉ |
Thông số đo áp suất:
Đơn vị | Thang đo | Độ lệch | Độ chính xác |
hPa | 350~1100 | 0.1 | ±2hPa |
mmHg | 263~825 | 0.1 | ±1.5mmHg |
inHg | 10.3~32 | 0.1 | ±0.1 |
So sánh các chức năng theo model:
MODEL# | Tốc độ | Ghi lại 99 mẫu | Lưu lượng | Nhiệt độ | Độ ẩm | Áp suất |
TM-401 | V | V | V | |||
TM-402 | V | V | V | V | ||
TM-403 | V | V | V | V | V | |
TM-404 | V | V | V | V | V | V |