Máy đo sóng điện từ Tenmars TM-196

– Dải đo: 38mV đến 20V / m
– Dải tần số: 10MHz ~ 8GHZ.
– Cảm biến: Axis (X, Y, Z)
– Lưu trữ dự liệu đo tạm thời (Max & AVG).

Gọi nhanh để được giá tốt

TENMARS VIỆT NAM

- Hàng chính hãng 100%
- Đổi trả hàng trong 7 ngày
- Bảo hành 12 tháng
- Giao hàng tận nơi

KINH DOANH & TƯ VẤN

Hotline 1: 0888 888 449
Hotline 2: 0914 2222 14
Điện thoại: 028. 66 505 111
Email: info@thuongtin.net
Mở cửa: Từ 08:00 - 17:00 thứ 2 đến thứ 7

TENMARS VIỆT NAM

- Hàng chính hãng 100%
- Đổi trả hàng trong 7 ngày
- Bảo hành 12 tháng
- Giao hàng tận nơi

KINH DOANH & TƯ VẤN

Hotline: 0914 2222 14
Điện thoại: 028. 66 505 111
Email: info@thuongtin.net
Mở cửa: Từ 08:00 - 17:00 thứ 2 đến thứ 7

Tenmars TM-196 là máy đo cường độ sóng điện từ của Tenmars. Máy đo sóng điện từ Tenmars TM-196 có thiết kế gọn nhẹ, hỗ trợ đo 3 trục, dễ dùng. Máy hỗ trợ dải tần đo rộng. Loại đồng hồ đo sóng điện từ này được ứng dụng để đo sóng vô tuyến, sóng trạm điện thoại…Máy có màn hình LCD hiển thị rõ dưới trời nắng, các phím vật lý được bố trí thích hợp tránh bấm nhầm.

Máy đo cường độ sóng điện từ Tenmars TM-196

Tenmars TM-196 được thiết kế để đo lường và theo dõi tần số vô tuyến (RF) cường độ trường điện từ và có khả năng đo các dải tần số từ 10Mz tới 8GHz. Máy được thiết kế cầm tay bền chắc cùng nhiều tính năng tiện lợi.

Máy đo sóng điện từ Tenmars TM-196
Máy đo sóng điện từ Tenmars TM196

Một số tính năng của máy đo cường độ sóng điện từ Tenmars TM-196:

– Dải đo: 38mV tới 20V / m.
– Dải tần số: 10MHz tới 8GHZ.
– Cảm biến: Axis (X, Y, Z).
– Lưu trữ dự liệu đo tạm thời (Max & AVG).
– Tùy chọn để cài đặt hiệu chuẩn.
– Đo tần số RF của các máy phát.
– Đo cường độ sóng điện từ trường với tấn số cao RF.
– Đo bức xạ sóng từ trạm điện thoại di động, các ăng-ten phát sóng.
– Đo sóng điện từ từ các ựng dụng không dây (CW, TDMA, GSM, DECT).
– Phát hiện và kết nối tự động mạng không dây (Wi-Fi).
– Độ an toàn bức xạ điện thoại di động / thiết bị không dây.
– Phát hiện rò rỉ bức xạ từ lò vi sóng.

Thông số kỹ thuật máy Tenmars TM196:

Thang đo38mv – 11v/m
Màn hình hiển thị3-3/4 digits maximum reading 3999
Tần số10MHz ~ 8GHz
Đơn vị đomV/m , V/m , µA/m , mA/m , µW/m2 , mW/m2 , µW/cm2
Độ phân giải hiển thị0.1mV/m, 0.1µA/m, 0.001µW/m2, 0.001µW/cm2
Dữ liệu lưu trữ 200 data sets.
Chức năng cảnh báo ON/ OFF
Xem lại dữ liệu đo Maximum & AVG
Hiệu chuẩnTùy chỉnh
Thời gian phản hồi2.5 lần /s
Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động0 – 50ºC ( 32ºF to 122ºF ). Max. 80% RH.
NguồnPin 9V (NEDA 1604 IEC 6F 22 JIS 006P)*1
Tuổi thọ pin 5 hrs.
Trọng lượng 80g
Kích thước380(L)*80(W)*77(H) mm.
Phụ kiệnHDSD, bao đựng máy

THÔNG SỐ KỸ THUẬT