Tenmars TM-87 là bản rút gọn của Tenmars TM-88 bỏ đi tính năng đo nhiệt độ. Đồng hồ vạn năng Tenmars TM-87 cho khả năng đo dòng AC/DC 1000V/10A với độ chính xác cao 0,5%. Đồng hồ có True RMS giúp đo chính xác khi đo trong môi trường sóng nhiễu. Thích hợp cho các thợ điện và bảo trì hệ thống.
Thiết bị đo điện vạn năng Tenmars TM-87
Tenmars TM-87 với True RMS cho tính năng đo chính xác dòng điện và điện áp. Đồng hồ hỗ trợ dải đo điện áp rộng từ 0 – 1000V với sai số thấp. Tính năng đo dòng điện tối đa AC/DC lên tới 10A. Đồng hồ vạn năng TM 87 hỗ trợ đo điện trở, đo dòng điện xoay chiều, 1 chiều, đo điện áp, đo thông mạch, tần số, kiểm tra diode và đo tụ…
TM 87 hỗ trợ dải điện áp từ 0 tới 1000V AC/DC với độ chính xác từ 0,5 tới 1,3%. Được tích hợp nhiều tính năng nhưng lại có giá thành rất phải chăng. Các tính năng hữu ích nhất của người dùng hưởng lợi là True RMS, đo thông mạch, đo tụ..
Đồng hồ vạn năng Tenmars TM87 được trang bị màn hình LCD rõ nét với 3999 chữ số lẻ. Tính năng giữ dữ liệu tiện lợi, tự động tắt nguồn và giữ giá trị Min/Max.
Tính năng đặc điểm:
Là thiết bị sinh sau đẻ muộn bên cạnh Tenmars TM-86. TM-87 hỗ trợ rất nhiều tính năng quan trọng. Các tính năng gồm:
- Dải đo điện áp AC/DC0 đến 1000V.
- Đo dòng điện AC/DC: 0.1μA đến 10A.
- Độ chính xác điện áp: (0.5% DC. 1,3% AC).
- Độ chính xác dòng điện: 1,0% DC, 1,5% AC.
- Đo điện trở, tần số.
- Đo thông mạch với âm báo.
- Đo tụ và kiểm tra diode.
- Công nghệ true RMS đo chính xác dòng nhiễu.
- Hold đóng băng màn hình.
- Lưu giá trị min/max.
- Tự động nhận thang đo.
- Tự động tắt nguồn tiết kiệm pin.
- Màn hình LCD rõ nét 3999 chữ số lẻ.
- Tiêu chuẩn an toàn: CAT IV 600V.
- Bảo vệ quá áp: 1000Vrms.
Thông số kỹ thuật
Tiêu chuẩn an toàn | CAT IV 600V, CAT III 1000V |
Công nghệ True RMS | Có |
Màn hình LCD | 3999 lần |
Tốc độ lấy mẫu | 2,5 lần / giây |
Backlit | Có |
Thanh biểu đồ | Có |
Tắt tự động | Có |
Điện áp DC | 0.1mV đến 1000V ± (0.5% của rdg + 2 dgts) |
Điện xoay chiều | 0.001V đến 1000V ± (1.3% của rdg + 5 dgt) |
Dòng điện DC | 0,1μA đến 10A ± (1,0% của rdg + 3 dgt) |
Dòng điện xoay chiều | 0.1μA đến 10A ± (1.5% của rdg + 5 dgt) |
Điện trở / Độ chính xác | 400Ω, 4kΩ, 40kΩ, 400kΩ, 4MΩ, 40MΩ; ± (1,0% của rdg + 2 dgt) |
Bảo vệ quá áp | 1000Vrms |
Đo thông mạch với buzzer | Có |
Kiểm tra Diode | Kiểm tra điện áp 1,5 volts |
Tần số | Từ 1.0Hz đến 100kHz |
Điện dung / Độ chính xác | 4nF, 40nF, 400nF, 4μF, 40μF, 400μF, 4mF, 40mF, ± (1,0% rdg + 5 dgt) |
Giữ khoảng | Có |
Giữ dữ liệu | Có |
Nhỏ nhất lớn nhất | Có |
Giữ mức cao nhất | Có |
REL (Zero) | Có |
Phụ kiện | Vỏ bảo vệ, Test Leads, Hướng dẫn sử dụng, Pin |